• Trang chủ|
  • Fanpage|
  • Sự kiện khác

Trang chủ

Cài Đặt Ngay
  • Cách Tham Gia
  • Thuộc tính Chính & Phụ
  • Thuộc Tính Bộ
Đầu trang

Thương Hải Di Châu 9

Từ 25-09-24

Thuộc Tính Bộ

23-09-24

Cấp Bộ và thuộc tính Bộ

  • Như châu 1 đến châu 8, Châu 9 cũng có  tổng cộng 25 bộ khác nhau: Mỗi bộ sẽ yêu cầu 7 loại châu khác nhau.
  • Khi mang đủ 7 loại Châu 9 sẽ được kích hoạt thuộc tính bộ của châu 1 đến châu 8 và + thêm thuộc tính Vô cụ tăng 50 và Phá Địch tăng 50.

Võ Lâm 2

Tên bộThuộc tính Bộ 1 và 2Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Cấp 6Cấp 7Cấp 8Cấp 9
Hoa Triều Điểm sinh lực tối đa tăng 5000 10000 15000 20000 25000 30000 35000 35000 35000
Phòng thủ nội công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Quất Như Điểm sinh lực tối đa tăng 5000 10000 15000 20000 25000 30000 35000 35000 35000
Phòng thủ ngoại công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Vu Phong Sát thương tăng 100 300 500 700 900 1100 1300 1300 1300
Điểm sinh lực tối đa tăng 5000 10000 15000 20000 25000 30000 35000 35000 35000
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Thanh Hợp Tỷ lệ sinh lực - nội lực tối đa tăng 2% 4% 6% 8% 10% 12% 14% 14% 14%
Vô Cụ tăng 20 40 60 80 100 120 140 140 140
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Cao Nguyệt Tỷ lệ tấn công ngoại công tăng 5% 7% 9% 11% 13% 15% 17% 17% 17%
Điểm sinh lực tối đa tăng 5 10 15 20 25 30 35 35 35
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Lâm Chung Tỷ lệ tấn công nội công tăng 5% 7% 9% 11% 13% 15% 17% 17% 17%
Điểm sinh lực tối đa tăng 5 10 15 20 25 30 35 35 35
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Di Tắc Kháng tất cả 16 20 24 28 32 36 40 40 40
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Vị Ương Sức mạnh Gân cốt tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Quý Bạch Nội công Linh hoạt tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Lương Nguyệt Thân pháp Gân cốt tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Cô Nguyệt Linh hoạt Gân cốt tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Quất Đồ Sức mạnh Linh hoạt tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Thụ Y Sức mạnh Thân pháp tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Mộ Thương Thân pháp Linh hoạt tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Ứng Chung Vô Cụ tăng 20 40 60 80 100 120 140 140 140
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Cam Hương Nội công Thân pháp tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Cô Tẩy Nội công Gân cốt tăng 25 30 35 40 45 50 55 55 55
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Sơ Thương Vô Cụ tăng 20 40 60 80 100 120 140 140 140
Phòng thủ nội công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Mãnh Xuân Vô Cụ tăng 20 40 60 80 100 120 140 140 140
Phòng thủ ngoại công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Đào Lãng Bỏ qua giảm thọ thương 1% 2% 3% 4% 5% 6% 7% 7% 7%
Phòng thủ nội công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Thi Thiền Bỏ qua giảm thọ thương 1% 2% 3% 4% 5% 6% 7% 7% 7%
Phòng thủ ngoại công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Tuế Mạo Phòng thủ nội ngoại công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Kháng tất cả 16 20 24 28 32 36 40 40 40
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Thanh Tự Phòng thủ nội ngoại công tăng 50 60 70 80 90 100 110 110 110
Vô Cụ tăng 20 40 60 80 100 120 140 140 140
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Lãnh Nguyệt Phá địch tăng 20 40 60 80 100 120 140 140 140
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50
Thần Nguyệt Né tránh tăng 100 150 200 250 300 350 400 400 400
Tỷ lệ sinh lực tối đa tăng 4% 8% 12% 16% 20% 24% 28% 28% 28%
Giảm sát thương - - - - - - - 10% 10%
Vô Cụ tăng - - - - - - - - 50
Phá địch tăng - - - - - - - - 50

Kích hoạt thuộc tính Bộ
Tên BộLoại cần kích hoạt
Hoa Triều Nguyệt Tinh Sơn Phong Hạ Thủy Thạch
Quất Như Xuân Hạ Vân Địa Thần Nguyệt Đông
Vu Phong Nhật Thần Thiên Sơn Thu Vũ Thạch
Thanh Hợp Tinh Thiên Hạ Xuân Sương Hải Phong
Cao Nguyệt Thần Nguyệt Sơn Hạ Thuỷ Sương Tuyết
Lâm Chung Tuyết Hạ Hải Nguyệt Sương Thủy Thần
Di Tắc Địa Đông Thu Xuân Thủy Tinh Vân
Vị Ương Sơn Thiên Vụ Thạch Vân Thần  Phong
Quý Bạch Vụ Nhật Hải Địa Hạ Thu Thủy
Lương Nguyệt Sơn Địa Nhật Thạch Thủy Đông Thần
Cô Nguyệt Tinh Vụ Thu Nhật Vũ Tuyết Sương
Quất Đồ Vũ Phong Tuyết Tinh Nhật Vụ Xuân
Thụ Y Sơn Nhật Thần Phong Tinh Đông Thủy
Mộ Thương Đông Sơn Vụ Thạch Tuyết Hạ Thiên
Ứng Chung Thuỷ Vụ Hạ Vân Vũ Tuyết Sương
Cam Hương Thần Thuỷ Hạ  Thu Vụ Nhật Vũ
Cô Tiển Sương Thu Vũ Vụ Địa Xuân Thần
Sơ Thương Nguyệt Tinh Xuân Hạ Đông Sơn Vân
Mãnh Xuân Thuỷ  Thần Hạ Phong Hải Nguyệt Vân
Đào Lãng  Tinh Sương Sơn Vũ Vụ Thiên Hạ
Thi Thiền Đông Địa Hạ Nguyệt Hải Vân Thu
Tuế Mạo Vụ Thuỷ Thu Tuyết Thạch  Xuân Sơn
Thanh Tự Tinh Phong Thuỷ Xuân Thạch Địa Vũ
Lãnh Nguyệt Tuyết Thiên Phong Tinh Đông Hạ Vân
Thần Nguyệt Sương Vũ Vân Đông Tinh Nguyệt Thu
    • Khi  trang bị đủ Bộ Thượng Hải Châu Cấp 9 cũng sẽ kích hoạt Thuộc Tính Bộ 3 -  liên quan tới skill môn phái.
Thuộc tính Bộ 3
Hệ PháiCấp Bộ Thương Hải Châu
cấp 6
Cấp Bộ Thương Hải Châu
cấp 7
Thiếu Lâm
Tục Gia
Kim Chung Tráo xóa giãn cách Sát thương Đạt Ma Võ Kinh tăng 10%
Võ Đang
Đạo Gia
Vô Ngã Tâm Pháp xóa giãn cách Sát thương Chân Võ Thất Tiệt Kiếm tăng 10%
Võ Đang
Tục Gia
Tàn Ảnh Quyết giảm giãn cách 5 giây Sát thương Thượng Thanh Vô Cực Công tăng 10%
Dương Môn
Thương Kỵ
Chiến Định Quyết xóa giãn cách Sát thương Bôn Lang tăng 10%
Dương Môn
Cung Kỵ
Huyễn Thần Quyết xóa giãn cách Sát thương Lưu Quang Tuyệt Ảnh Tiễn tăng 10%
Cái Bang Tịnh Y Túy Điệp xóa giãn cách Sát thương Túy Quyền tăng 10%
Cái Bang Ô Y Nê Thu Công xóa giãn cách Sát thương Đả Cẩu Côn Pháp tăng 10%
Nga My Phật Gia Hiệu quả chữa trị Phổ Tề Chúng Sinh tăng 10% Sát thương Ngọc Nữ Kiếm Pháp tăng 10%
Nga My Tục Gia Phúc Thủy Tâm Pháp giảm giãn cách 2 giây Sát thương Mê Tâm Phiêu Hương Khúc tăng 10%
Thúy Yên
Linh Nữ
Tiên Lô Hương giảm giãn cách 10 giây Sát thương Bách Điệp Nghênh Hương Quyết tăng 10%
Thúy Yên
Vũ Tiên
Thiên Hỏa Diễm Dương xóa giãn cách Sát thương Mộng Xà tăng 5%
Côn Lôn
Kiếm Tôn
Kiếm Thủ Không Minh giảm giãn cách 10 giây Sát thương Hồi Phong Kiếm Canh tăng 10%
Côn Lôn
Thiên Sư
Tiên Phong Lưu Tán Quyết xóa giãn cách Sát thương Ngũ Lôi Chính Pháp Phù tăng 10%
Đường Môn Tâm Nhãn xóa giãn cách Sát thương Mãn Thiên Hoa Vũ tăng 10%
Đường Môn
Nhậm Hiệp
Sát Ý xóa giãn cách Số lần đánh Yên Vũ Mê Li tăng 1
(Tương đương tăng 25% sát thương)
Minh Giáo
Trận Binh
Yển Kỳ Lệnh giảm giãn cách 5 giây
(Ví dụ: giãn cách 20 giây, giảm 5 giây còn 15 giây)
Sát thương Ngũ Linh Tán Nguyên tăng 5%
Minh Giáo
Huyết Nhân
Hàn Băng Tuyết Chướng giảm giãn cách 2 giây Sát thương Thí Cảnh Trảo tăng 10%
Minh Giáo
Thánh Chiến
Kim Lô Hộ Thể xóa giãn cách Sát thương Bọ Sát Cảnh tăng 10%
Ngũ Độc Cổ Sư Số lần Yêu Cổ xóa bất lợi tăng 1 Sát thương Vạn Cốt Thực Thiên tăng 10%
Ngũ Độc
Tà Hiệp
Thi Bộc Đại Pháp giảm giãn cách 2 giây Sát thương Vạn Độc Đoạt Mệnh Đao tăng 10%

Công ty CP VNG. Địa chỉ: Z06, Đường 13, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM, Việt Nam. Điện thoại: 1900 561 558
Giấy phép cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng số 45/GP-PTTH&TTĐT do Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử cấp ngày 27/02/2025.
Quyết định phát hành trò chơi điện tử G1 trên mạng số 101/QĐ-PTTH&TTĐT do Cục Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử cấp ngày 04/04/2025.